Chi tiết sản phẩm
Thông số kỹ thuật
Nguồn điện: | LR03 Pin alkaline × 2 |
Đường kính mở hàm: | φ 46 mm |
Kích thước và khối lượng | 82 mm (3.23 inch) W × 241 mm (9.49in) H × 37 mm (1.46in) D, 450 g (15.9 oz) |
Phụ kiện | Dây nối L9257 × 1, LR03 Pin alkaline × 2, Túi đựng C0203 × 1, Hướng dẫn sử dụng × 1 |
Mạch đo | Dòng Một pha, ba pha (cân bằng); Đo các chỉ số Điện Áp, cường độ, công suất, tổng điện năng tiêu thụ, điện áp/ mức sóng hài ( khi kết hợp với Z3210) |
Điện áp dòng AC | từ 80.0 V tới 600.0 V, 1 thang đo, sai số cơ bản : ±0.7% rdg. ±3dgt. (Tần số dòng: 45 tới 1 kHz, True RMS) |
Dòng điện AC | từ 0.060 A tới 600.0 A, 3 thang đo, sai sô cơ bản : ±1.3% rdg. ±3dgt. (Đặc điểm tần số: 45 tới 1 kHz, True RMS) |
Công suất | [Một pha] 0.005 kW tới 360.0 kW, sai số cơ bản: ±2.0% rdg. ±7dgt. (50/ 60 Hz, hệ số công suất=1) ; [Ba pha cân bằng] 0.020 kW tới 623.5 kW sai số cơ bản: ±3.0% rdg. ±10dgt. (50/ 60 Hz, hệ số công suất=1) ; [Ba pha bốn dây cân bằng] 0.040 kW tới 1080 kW sai số cơ bản: ±2.0% rdg. ±3dgt. (50/ 60 Hz, ệ số công suất=1) |
Cường độ sóng hài | Đo sóng hài ở thang thứ 30, tổng biểu thị độ méo hài |
Tính năng hỗ trợ | [Góc pha *1] lead -180.0° tới lag 179.9°; [hệ số công suất] -1.000 to 1.000 ; [Tần suất] 45.0 Hz tới 999.9 Hz ; PEAK ; Phát hiện pha ; Hiển thị giá trị Max/ Min value ; tự động giữ giá trị đo ; so sánh các giá trị đo ; công suất ở ước lượng ở dòng 3 pha không cân bằng, True RMS |
Chuẩn an toàn điện (Hioki CM3286-01) | Lớn Nhất 600 V AC (Quy chuẩn IV) 1000 V AC (Quy chuẩn III) |
Hệ số đỉnh | 6 A/ 60 A thang 3 hoặc nhỏ hơn, 600 A/ 600 V thang 1.6 hoặc nhỏ hơn |
Độ ẩm và nhiệt độ hoạt động | -25°C tới 65°C; Độ ẩm nhỏ hơn 80% |
<!– –>