Chi tiết sản phẩm
Thông số kỹ thuật
Thương hiệu | Kyoritsu |
AC A | 600.0/1000A (Auto-ranging)±1.5%rdg±4dgt [45 – 65Hz] ±2.0%rdg±4dgt [40 – 400Hz] |
AC V | 600.0V±1.2%rdg±3dgt [45 – 65Hz] ±1.5%rdg±4dgt [40 – 400Hz] |
DC V | 600.0V±1.2%rdg±3dgt |
Ω | 600.0Ω/6.000kΩ (Auto-ranging)±1.3%rdg±5dgt (600Ω) ±2.0%rdg±3dgt (6.000kΩ) |
Kích thước dây dẩn | φ33mm max. |
Tiêu chuẩn áp dụng | IEC 61010-1 CAT IV 300V, CAT III 600V Pollution degree 2 |
Nguồn năng lượng | R03/LR03 (AAA) (1.5V) × 2 |
Thời gian đo lượng liên tục | Approx.170 hours (when R03 is used) (Auto power save : approx. 10 minutes) |
Kích thước | 204(L) × 81(W) × 36(D)mm |
Phụ kiện | Dây đo mã 7066A Võ đựng máy mã 9079 Pin R03 (AAA) × 2 HDSD |
<!– –>