Chi tiết sản phẩm
Thông số kỹ thuật
Hãng sản xuất | Honda |
Xuất xứ | Nhật Bản |
Loại máy | GX160 |
Kiểu máy | 4 thì, 1 xi lanh, xupap treo, làm mát bằng không khí |
Đường kính x hành trình piston | 68.0 x 45.0 mm |
Công suất cực đại (động cơ) | 3.6 kW (4.9 mã lực)/ 3,600 vòng/phút |
Tỉ số nén | 8.5 : 1 |
Loại bugi | BPR5ES (NGK), W16EPR-U (DENSO) |
Dung tích nhớt | 0.58 lít |
Kiểu khởi động | Giật tay |
Kích thước (DxRxC) | 1,340x925x1,080mm |
Dung tích bình nhiên liệu | 2.4 lít |
Trọng lượng khô | 55kg |
Dung tích nhớt hộp số | 0.95 lít |
Dung tích xi lanh | 163cc |
Kiểu liên kết truyền động | Dây đai |
Bánh xe | Tùy chọn (không đi kèm theo máy) |
Giàn công tác | Tùy chọn (không đi kèm theo máy) |
Giàn công tác phù hợp gồm: | 1. Bộ dao xới số 2 – 2. Bộ cuốc đất số 1 – 3. Bộ tạo rãnh số 1 – 4. Bộ làm ruộng số 1 – 5. Bánh xe kéo số 1 – 6. Bánh xe số 2 – |
Đối trọng | Tùy chọn (không đi kèm theo máy) |
Hộp số | 2 số tiến và 1 số lùi |
Ghi chú | Một vài thông số kỹ thuật có thể thay đổi mà không báo trước |
<!– –>